Mô tả
|
Khả năng mở rộng
|
16 trung kế - 192 thuê bao |
|
Cấu hình khung chính ban đầu
|
8 trung kế / 4 thuê bao số / 40 thuê bao thường |
|
Tổng sô khe cắm card
|
không |
|
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao)
|
|
|
Trọng lượng
|
|
|
Điện thoại viên tự động( DISA)
|
Có |
|
Chức năng chuông cửa/ mở cửa
|
Có |
|
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy
|
Không |
|
Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9
|
Có |
|
Khóa thuê bao
|
Có |
|
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp
|
Có |
|
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế
|
Có |
|
Nhạc chờ
|
Có |
|
Nhóm Pickup
|
Có |
|
Nhóm Rung chuông đồng thời
|
Có |
|
Nhóm rung chuông lần lượt
|
Có |
|
Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy
|
Có |
|
Đánh số máy lẻ linh hoạt
|
Có |
|
Thông báo cuôc gọi đến
|
Có |
|
Dễ dàng chuyển cuộc gọi
|
Có |
|
Nhóm các đường trung kế
|
Có |
|
Đàm thoại hội nghị 8 bên
|
Có |
|
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện
|
Có |
|
Cài đặt lập trình qua PC
|
Có |
|
Khoá máy / Mở máy
|
Có |
|
Tính năng Baby Phone
|
Có |
|
Đổ chuông theo nhóm
|
Có |
|
Ghi chi tiết thông báo (SMDR)
|
Có |
|
Dịch vụ báo thức
|
Có |
|
Chế độ ngày / đêm
|
Có |
|
Hạn chế cuộc gọi
|
Có |
|
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD)
|
Có |
|
Nhóm người sử dụng
|
Có |
|
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP)
|
Có |
|
Hộp thư thoại Voice Mail
|
Có |
|
Acount Code
|
Có |
|
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial )
|
Có |
|
Chức năng giữ cuộc gọi (hold)
|
Có |
|
Lựa chọn kiểu quay số
|
Có |
|
Dịch vụ không quấy rầy (DND)
|
Có |
|
Bàn điều khiển
|
Có |
|
Nghe trộm, nghe xen
|
Có |
|
Hạn chế thời gian gọi.
|
Có |
|
Phím Linh hoạt DSS
|
Có |
|
Tính năng thuê bao kỹ thuật số
|
Có |
|
Tính cước có sử dụng phần mềm
|
Có |
|
Cổng CD cho máy Key Phone
|
Có |
|
Cổng CD 16
|
Có |
|
Cổng Serial
|
Có |
|
Cổng USB
|
Có |
|
TFE ( Entrance telephone )
|
Có |
|
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4
|
Có |
|
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8
|
Có |
|
Nhận biết xung đảo cực
|
Có |
|
Chức năng báo lại khi đường dây rỗi
|
Có |
|
Khoá thuê bao từ xa
|
Có |
|
Đổ chuông trễ
|
Có |
|
Lớp dịch vụ hạn chế ( COS )
|
Có |
|
Cuộc gọi chờ
|
Có |
|
Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên
|
Có |
|
Tính năng Voice IP
|
Có |
|
Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD )
|
Có |
|
Modem kết nối lập trình từ xa
|
Có |
|
Trung kế E1, T1
|
Có |
|
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có
|
Có |
|
Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào )
|
Có |
|
Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup )
|
Có |
|
Tự động chèn 171,178
|
Có |
|
Ghi âm cuộc điên thoại
|
Có, mua thêm thiết bị tại VCtel |
|
Tai nghe điện viên có dây và không dây
|
Có, mua thêm thiết bị tại VCtel |
|
Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ
|
Có, mua thêm thiết bị tại VCtel |
|
Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ
|
Có, mua thêm thiết bị tại VCtel |
|
Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking )
|
Có, mua thêm thiết bị tại VCtel |
|
Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh
|
Có, mua thêm thiết bị tại VCtel |
|
Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa
|
Có, mua thêm thiết bị tại VCtel |
|
Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter)
|
Có |
|
|
