Mô tả
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả |
Bộ cảm biến CMOS xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh
|
|
Ống kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 4.4x: | 4,3 (W) - 18,8 (T)mm, (tương đương phim 35mm: 24(W) - 105(T)mm) |
Phạm vi lấy tiêu cự | 3cm (1,2in.) - ở vô cực (W), 40cm (1,3ft.) - ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: |
3 - 50cm (1,2in. - 1,6ft.) (W)
|
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) |
Loại ống kính dịch chuyển
|
|
Thiết bị xử lý hình ảnh |
DIGIC 4
|
|
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình |
Màn hình màu TFT (với góc ngắm rộng)
|
|
Kích thước màn hình |
Loại màn hình 3,2-inch
|
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh
|
|
Tỉ lệ khuôn hình |
16:9
|
|
Các tính năng |
Điều chỉnh độ sáng (5 mức), màn hình chạm
|
|
Tiêu điểm | ||
Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy tiêu cự: | Đơn ảnh (liên tục khi ở chế độ tự động), Servo AF / Servo AE, AF chạm |
Khung AF |
AiAF dò tìm khuôn mặt / khuôn hình cố định
|
|
Hệ thống quét sáng |
Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm
|
|
Bù phơi sáng (Ảnh tĩnh) / Dịch chuyển phơi sáng (Phim ngắn) |
±2 điểm dung sai 1/3 điểm
|
|
Tốc độ ISO (độ nhạy sáng đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Tự động, ISO 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
|
|
Cân bằng trắng |
Tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn
|
|
Tỉ lệ màn trập |
1 - 1/1600 giây
15 - 1/1600 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập) |
|
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ |
Loại Iris (kết hợp với bộ lọc ND)
|
|
f/số |
f/2,0 - f/8,0 (W), f/5,8 - f/8,0 (T)
|
|
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn Flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, xung thấp, tắt đèn flash
|
|
Phạm vi đèn Flash |
50cm - 5,0m (W), 50cm - 2,0m (T) (1,6 - 16ft. (W), 1,6 - 6,6ft. (T))
|
|
Các thông số kỹ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp |
Tự động*1,chế độ P, Tv, Av, Movie Digest, chụp chân dung, chụp cảnh đêm, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp trong nhà, chụp màn trập thông minh*2, chụp tốc độ cao, chụp lựa chọn hình ảnh đẹp nhất, chụp cảnh đêm có chỗ bám tay, chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp hiệu ứng ánh sáng sáng tạo, chụp đơn sắc, chụp màu sắc sống động vượt trội, chụp hiệu ứng poster, chụp giữ nguyên màu sắc, chụp đổi màu, chụp cảnh biển, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp pháo hoa, chụp phim ngắn iFrame, chụp phim ngắn tốc độ siêu chậm.
* Movies are recorded by pressing the movie button. *1 Có sẵn chế độ chụp tự động thông minh cho phim ngắn. *2 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt. |
|
Zoom kỹ thuật số | Ảnh tĩnh / phim ngắn: | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 18x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi tele kỹ thuật số |
Chụp liên tiếp | Chế độ: | Ảnh thường |
Bình luận - Đánh giáSản phẩm cùng loại
|