Mô tả
Tên sản phẩm | HP ProLiant ML310e Generation 8 (Gen8) |
Motel | 674786-371 |
Sản xuất | China |
Hệ điều hành
Hỗ trợ hệ điều hành | Microsoft Windows Server Red Hat Enterprise Linux (RHEL) SUSE Linux Enterprise Server (SLES) VMware |
Bộ vi xử lý
Tên bộ vi xử lý | Intel® Xeon® E3-1220v2 (3.1GHz/4-core/8MB/69W) |
Số lõi | 4 |
Tốc độ xung nhịp | 3.1GHz |
Bộ nhớ đệm | 8MB |
Số bộ xử lý | 1 |
Hỗ trợ tối đa | 1 |
Chipset | Intel® C204 Series Chipset |
Bộ nhớ chính (RAM)
Cài đặt theo máy | 2GB (1 x 2GB) PC3-12800E DDR3 UDIMM |
Công nghệ | HP SmartMemory DDR3 Unbuffered (UDIMM) |
Số khe cắm RAM | 4 |
Hỗ trợ tối đa | 32 GB (4 x 8 GB UDIMM @1600MHz) |
Ổ đĩa cứng (HDD)
Dung lượng | HP 500GB 6G SATA 7.2k 3.5in SC MDL |
Khay ổ cứng | 4 LFF drive bays (non-hot-plug and hot-plug) 8 SFF hot-plug drive bays |
Hỗ trợ tối đa | Hot Plug LFF SAS 12TB (4 x 3TB) Hot Plug SFF SAS 9.6TB (8x 1.2 TB) Non Hot Plug LFF SAS 2.4TB (4 x 600GB) Hot Plug LFF SATA 16TB (4 x 4TB) Hot Plug SFF SATA 8TB (8 x 1TB) Non Hot Plug LFF SATA 12TB (4 x 3TB) Hot Plug SFF SATA SSD 6.4TB (8 x 800GB) Hot Plug LFF SATA SSD 800GB (4 x 800GB) |
Raid | HP Dynamic Smart Array B120i Controller |
Hỗ trợ Raid tối đa | Supports RAID 0/1/10 only. No FBWC support. For FBWC, a standup Smart Array |
Ổ đía quang (ODD)
Ổ đĩa | HP Half-Height 16x SATA DVD-ROM |
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa | Integrated Matrox G200 video standard |
Dung lượng đồ họa | Chia sẻ |
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng | Four (4) PCIe expansion slots |
Cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp | Serial 1 (rear) Video 1 (rear) Network RJ-45 (Ethernet) 2 (1 shared for HP Integrated Lights-Out) HP iLO Remote Management Network Port 1 Gb Dedicated (Optional) SD slot 1 (internal)/tr> |
Kết nối mạng
Network (RJ-45) | HP Ethernet 1Gb 2-port 330i Adapter |
Quản lý hệ thống (Systems management)
Systems management | HP iLO Management Engine (standard) HP Insight Control Standard |
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Bàn phím | USB Standard Keyboard |
Chuột | USB 2-Button Standard Optical Scroll Mouse |
Nguồn
Nguồn | HP 460W Common Slot Gold Hot Plug Power Supply |
Kích thước / trọng lượng
Kích thước | Micro ATX Tower (4U) chassis with feet/bezel: 14.5" (36.82cm) Height x 6.89" (17.5cm) Width x 18.71" (47.52cm) Length 8 SFF Drive Bay Cage: 4.6" (11.72cm) Height x 5.74" (14.57cm) Width x 4.79" (12.16cm) Length 4 LFF Drive Bay Cage: 4.6" (11.72cm) Height x 5.74" (14.57cm) Width x 6.90" (17.54cm) Length |
Trọng lượng | |
Kiểu dáng | Micro ATX Tower (4U) |