Mô tả
|
Đặc điểm sản phẩm
|
Loại máy | Điện thoại vô tuyến |
|
Màn hình hiển thị
|
LCD nền màu | |
|
Danh bạ
|
50 số | |
|
Đàm thoại loa ngoài
|
Có | |
|
Nhạc chuông
|
20 loại | |
|
Số máy con
|
2 | |
|
Mở rộng máy con
|
Có | |
|
Cổng kết nối
|
Có | |
|
Ngôn ngữ
|
Nhiều ngôn ngữ | |
|
Đặc điểm khác
|
- Cấu hình ban đầu 1 máy mẹ và 1 tay con. Quay số nhanh 9 số. |
|
|
Tiện ích
|
Khoá phím | Có |
|
Ghi âm lời nhắn
|
Không | |
|
Lưu cuộc gọi
|
50 số gọi đến và 10 số gọi đi | |
|
Chặn cuộc gọi
|
Không | |
|
Hạn chế cuộc gọi
|
Có | |
|
Tự động gọi lại
|
Không | |
|
Jack tai nghe
|
Không | |
|
Báo thức
|
Có | |
|
Hiển thị ngày giờ
|
Không | |
|
Tiện ích khác
|
Mở rộng tối đa 6 tay con. Đàm thoại hội nghị | |
|
Nguồn
|
Dùng pin sạc | Có |
|
Thời gian đàm thoại (giờ)
|
17 | |
|
Thời gian chờ (giờ)
|
150 |
Sản phẩm cùng loại
-
KX-TG6521( Điện thoại kéo dài panasonic)
1,295,000 -
KXTG6612( Điện thoại kéo dài panasonic)
1,790,000 -
KX-TG6611( Điện thoại kéo dài)
1,220,000
