Mô tả
| Rated Input | 6 W (100 V line), 3 W (70 V line) | 
| Rated Impedance | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W) | 
| Sensitivity | 94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) | 
| Frequency Response | 150 Hz - 20 kHz (peak -20 dB) | 
| Speaker Component | 16 cm (6") double cone-type | 
| Applicable Cable | 600 V vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire) | 
| Connection | Push-in connector (bridging terminal) | 
| Finish | Baffle: HIPS, off-white (RAL 9010 or equivalent color) | 
| Dimensions | 250 (W) × 190 (H) × 110 (D) mm (9.84" × 7.48" × 4.33") | 
| Weight | 1.7 kg (3.75 lb) | 
| Accessory | Speaker mounting screw (4 × 35 (0.16" × 1.38")) …2 | 
Sản phẩm cùng loại
- 
                                              TOA F-1000B(Hệ thống loa phân tán rộng)2,090,000
- 
                                              TOA F-1000BT(Hệ thống loa phân tán rộng)2,090,000
- 
                                              TOA F-1000WT(Hệ thống loa phân tán rộng)2,090,000


 
                             
                             
                            