Loại máy |
Máy in laze |
Phương pháp in |
Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu) |
Tốc độ in |
In đơn màu 21 trang/phút (giấy thường cỡ A4)
*Tốc
độ in có thể thay đổi theo từng thời điểm phụ thuộc vào kích thước
giấy, loại giấy, số lượng in, và các cài đặt của chế độ chỉnh sửa. (Đó
là vì chức năng an toàn sẽ ngăn ngừa những hỏng hóc có thể xảy ra do
nhiệt bắt đầu hoạt động) |
Độ phân giải tối đa |
Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động) |
Ngôn ngữ in |
CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon) |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA |
Thời gian làm nóng máy |
0 giây (152 giây khi máy in được bật) |
Thời gian in bản đầu tiên |
Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp)
*Có thể khác nhau phụ thuộc vào khay mực bạn sử dụng hoặc điều kiện ra giấy |
Dung lượng giấy |
|
Khay giấy cassette |
250 tờ x 1 |
Khay giấy (tuỳ chọn) |
250 tờ x 1 |
Khay giấy lên bằng tay |
1 tờ |
Kích thước giấy tương thích |
A4, B5, A5, LTR, giấy
Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch, B5, Thẻ phụ lục, Giấy
thường dùng (Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm; Chiều dài: 127,0 - 355,6mm) |
|
|
Theo tiêu chuẩn |
Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Tuỳ chọn |
10 Base-T/100 Base-TX |
Khe cắm bo mạch mở rộng |
1 khe cắm |
In đúp |
Theo tiêu chuẩn |
Tiêu thụ năng lượng |
|
Khi in |
120V: |
Xấp xỉ 446W |
220V: |
Xấp xỉ 436W |
Khi ở chế độ chờ |
120V: |
Xấp xỉ 4W |
220V: |
Xấp xỉ 4W |
Tối đa |
120V: |
Xấp xỉ 790W |
220V: |
Xấp xỉ 806W hoặc thấp hơn |
|
|
Khi vận hành |
52,8dB hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ |
25dB hoặc thấp hơn (tạp âm) |
|
369,7 x 257,7 x 375,7mm |
|
Xấp xỉ 11kg không tính ống mực |
|
Windows 98/ME/2000/XP, LINUX*¹ |
|
220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) |
|
|
Ống mực |
Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang)*²
Ống mực 308 II, tuỳ chọn (Xấp xỉ 6.000 trang)*² |
|
LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn |
|
17 ngôn ngữ |