Phân phối bàn phím laptop - keyboard laptop giá tốt nhất ship hàng toàn quốc
Phân phối bàn phím laptop - keyboard laptop giá tốt nhất ship hàng toàn quốc xin lưu ý bảng giá này chỉ bán buôn với số lượng từ 10 phím trở lên các bạn liên hệ thêm để có giá tốt nhất
CÔNG TY TNHH Máy tính - Mạng - Truyền Thông OSC
Địa chỉ : Số 9 ngõ 13 Âu Cơ - Tây Hồ - HN Mr Việt 0913 083 613 website: osc.vn Công ty TNHH Máy tính - Mạng - Truyền Thông OSC trân trọng gửi tới quý khách hàng báo giá sản phẩm linh kiện bàn phím notebook giá tốt nhất!!! Công ty nhận giao hàng tận nơi cho khách tại Hà Nội và các tỉnh thành trong cả nước....!!!! Lưu ý:Cty nhận phân phối với số lượng,giá cực tốt cho các đơn vị nhé!(liên hệ trực tiếp ) liện hệ Mr Việt KEYBOARDS Notebook bảng giá bán buôn giá bán lẻ cộng thêm 50k/ phím |
|||||||||
SONY keyboard | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (USD) |
Bảo hành | ||||||
1 | VAIO VGN Tz series | co hang | 12 tháng | ||||||
2 | VAIO VGN TT series | co hang | 12 tháng | ||||||
3 | VAIO VGN Z series | co hang | 12 tháng | ||||||
4 | VAIO VGN SZ series | call | 12 tháng | ||||||
5 | VAIO VGN CR series | call | 12 tháng | ||||||
6 | VAIO VGN SR series | $17 | 12 tháng | ||||||
7 | VAIO VGN FZ series | $17 | 12 tháng | ||||||
8 | VAIO VGN FE series | call | 12 tháng | ||||||
9 | VAIO VGN N series | $16 | 12 tháng | ||||||
10 | VAIO VGN FS series | call | 12 tháng | ||||||
11 | VAIO VGN NR series | $20 | 12 tháng | ||||||
12 | VAIO VGN C series | call | 12 tháng | ||||||
13 | VAIO VGN CS series | Wait | 12 tháng | ||||||
14 | VAIO VGN Cw series | $17 | 12 tháng | ||||||
15 | VAIO VGN FW series | $17 | 12 tháng | ||||||
16 | VAIO VGN NW series | $17 | 12 tháng | ||||||
17 | VAIO VPC - Y | $17 | 12 tháng | ||||||
18 | VAIO VPC - S | $17 | 12 tháng | ||||||
19 | VAIO VPC - F | $17 | 12 tháng | ||||||
20 | VAIO VPC - E | $17 | 12 tháng | ||||||
21 | Sony EB cáp cong | $17 | 12 tháng | ||||||
22 | Sony VPC - M | $17 | 12 tháng | ||||||
23 | SONY EB CÁP THẲNG | $22 | 12 tháng | ||||||
|
|||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (USD) |
Bảo hành | ||||||
1 | IBM T60/T61/Z60T/Z61 | $20 | 12 tháng | ||||||
2 | IBM T40/R50E new 98% | $29 | 12 tháng | ||||||
3 | IBM T40/R50E new 100% | $34 | 12 tháng | ||||||
4 | IBM Lenovo SL400 | call | 12 tháng | ||||||
5 | IBM Lenovo T400 | $30 | 12 tháng | ||||||
6 | LENOVO 3000 - Y410, G400, 3000 N100 | 11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | LENOVO Y450 | 11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | LENOVO S10 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | lenovo s10 -2(Không có ốc ở phía sau) | $11.5 | 12 tháng | ||||||
10 | LENOVO Y400 phím chức năng màu xanh | call | 12 tháng | ||||||
11 | LENOVO Y200 | $12 | 12 tháng | ||||||
12 | LENOVO G460 | $12 | 12 tháng | ||||||
13 | LENOVO B450 | $14 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS COMPAQ - HP | |||||||||
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá(USD) | Bảo hành | ||||||
1 | HP DV1000 | $16 | 12 tháng | ||||||
2 | Hp 500, 520 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
3 | HP 4410s | $12 | 12 tháng | ||||||
4 | Hp 4710S | $12.5 | 12 tháng | ||||||
5 | HP Probook 6450P | $13.0 | 12 tháng | ||||||
6 | Hp DM3 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | Hp DV3 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | HP DV2 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | Compaq 2100 - 2500 | $12.0 | 12 tháng | ||||||
10 | Compaq F700 F500 F700,V6000 V6100 V6200 V6300 V6400 V6500 V6600 V6700 V6800 Series | $11.5 | 12 tháng | ||||||
11 | HP 6520S, Hp 540 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
12 | HP 6530S | $11.5 | 12 tháng | ||||||
13 | HP DV2000/V3000 | $12 | 12 tháng | ||||||
14 | HP DV6000 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
15 | Compaq C700 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
16 |
|
$11.5 | 12 tháng | ||||||
17 | Compaq CQ40,Cq45 | $12.0 | 12 tháng | ||||||
18 | Compaq CQ60 bạc , đen | $12 | 12 tháng | ||||||
19 | HP DV4T DV5T đen , đồng , trắng | $12 | 12 tháng | ||||||
20 | Compaq M2000 V5000 C500 trắng sữa | $12 | 12 tháng | ||||||
21 | HP TX TAPLET TX 2000 trắng | $12 | 12 tháng | ||||||
22 |
|
$12 | 12 tháng | ||||||
23 | HP DV9000 | $13 | 12 tháng | ||||||
24 | HP Nc 2400 | $14 | 12 tháng | ||||||
25 | HP Nc 6000 | $13 | 12 tháng | ||||||
26 | HP mini 110 , 120 | $12 | 12 tháng | ||||||
27 | HP mini 2133 | $14 | 12 tháng | ||||||
28 | HP mini 210 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
29 | HP HDX16 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
31 | HP DV4000 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
32 | HP DV3000 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
33 | HP NX 6120 , 6130 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
34.5 | cq50 | $12 | 12 tháng | ||||||
35.8 | CQ42 | $12 | 12 tháng | ||||||
37.1 | HP mini 1000 , mini 700 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
38.4 | HP DV7 | $14 | 12 tháng | ||||||
39.7 | CQ62 | $13 | 12 tháng | ||||||
41 | HP Probook 4710S | $12.5 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - TOSHIBA | |||||||||
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | A10 A15 A20 1400 2400 A25 A50 A55 M30 M35 A1 A1… | $11.5 | 12 tháng | ||||||
2 | L10 L30 L100 M60 A100 M100 M105…. | $11.5 | 12 tháng | ||||||
3 | A200 A205/M200 mau trang | $11.5 | 12 tháng | ||||||
4 | M2, L200 mau den | $11.5 | 12 tháng | ||||||
5 | L300 mau den | $11.5 | 12 tháng | ||||||
6 | P200 P205 P300 P305 P305D P300, P305, P305D, L350, L355 L350 L355D Toshiba Qosimio G50, Qosimio X300, Qosimio X305 P505 P500 L505 L505D L550 L555 L555D A500 A505 A505D | $11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | U300, U305 | $13 | 12 tháng | ||||||
8 | M800, U405 | $13 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - DELL | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | INSPIRON 700M | $11.5 | 12 tháng | ||||||
2 | INSPIRON 6000 9000 9200 9300 | $13 | 12 tháng | ||||||
3 | INSPIRON 630M 640M XPS 140 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
4 | INSPIRON 6400 E1505 E1510 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
5 | LATITUDE D620 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
6 | LATITUDE D410 D430 | $12 | 12 tháng | ||||||
7 | STUDIO 1535 black | $11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | DELL Studio 1555 1557 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | DELL Inspiron 1464 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
10 | DELL Inspiron 1564 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
11 | VOSTRO 1400 1500 Mau den | $11.5 | 12 tháng | ||||||
12 | VOSTRO 1400 1500, INSPiron 1420 1520, XPS M1330 , 1530 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
13 | Latitude C600 C640 C610,INSPIRON4000 ,4100 | $12 | 12 tháng | ||||||
14 | D600 D500 D610 | $12 | 12 tháng | ||||||
15 | Dell A840 tiếng trung | $11.5 | 12 tháng | ||||||
16 | Dell 1310 / 1510 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
17 | Dell 14R | $12 | 12 tháng | ||||||
18 | Dell 15R | $12 | 12 tháng | ||||||
19 | DELL MiNi 910 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
20 | Dell XT | $13 | 12 tháng | ||||||
21 | inspiron 1210 | $12 | 12 tháng | ||||||
22 | Dell 1100/5100 | $12 | 12 tháng | ||||||
23 | Dell 1440 | $12 | 12 tháng | ||||||
24 | Dell 1735 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
25 | Dell Mini 1210 | $12 | 12 tháng | ||||||
26 | Dell XpS M1210 | $12 | 12 tháng | ||||||
27 | ADAMO 13 | $14 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - ACER | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | TRAVELMATE 290 291 292 2350 4050 | $13 | 12 tháng | ||||||
2 | TRAVELMATE 2300 2310 2410 2420 4000 4100 4400 8000 ASPIRE 3000 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
3 | acer one | $12 | 12 tháng | ||||||
4 | ACER 5050 TM3210 3220 3260 3270 3680 5585 5575 | call | 12 tháng | ||||||
5 | ACER TM6410 6460 6463 6464 6465 Extensa 5000 | call | 12 tháng | ||||||
6 | ACER TMATE 4310 4510 4710 4710 4320 4520 4720 4920 | $12 | 12 tháng | ||||||
7 | ACER 6292, 6291 | $17 | 12 tháng | ||||||
8 | ACER 532 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
9 | Emachine D255 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
10 | ACER TM3000/ 3010 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
11 | ACER TM 4320 | $12 | 12 tháng | ||||||
12 | ACER 5517 | $10.5 | 12 tháng | ||||||
13 | 4736Z | $11.5 | 12 tháng | ||||||
14 | ACER 5810T | $12 | 12 tháng | ||||||
14 | ACER aspire 3810,4810 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
KEYBOARDS - ASUS | |||||||||
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá | Bảo hành | ||||||
1 | F8 cáp thẳng | $12.5 | 12 tháng | ||||||
2 | A8 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
3 | F2 | $12.5 | 12 tháng | ||||||
4 | V6 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
5 | F9 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
6 | A6 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
7 | Asus EPC 9000HA | $11.5 | 12 tháng | ||||||
8 | Asus EPC 1000HE | $11.5 | 12 tháng | ||||||
9 | Asus Epc 1005HA | $11.5 | 12 tháng | ||||||
10 | Asus EPC 8.9 | $11.5 | 12 tháng | ||||||
Tên sản phẩm | Đơn giá (USD) |
||||||||
Ổ ĐỌC ĐĨA DVD COMBO - DVDRW - DVD COMBO(RW) IBM | |||||||||
1 | Ổ DVDRW Chân ATA(IDE) Loại dầy Cửa đẩy có khay 12.7 mm |
$30 | 6 tháng | ||||||
2 | Ổ DVDRW loại mỏng chân ATA Cửa đẩy có khay 9.5 mm |
$39 | 6 tháng | ||||||
3 | Ổ DVDRW chân SATA Loại dầy Cửa đẩy có khay 12.7 mm |
$30 | 6 tháng | ||||||
4 | Ổ DVDRW chân SATA Loại mỏng Cửa đẩy có khay 9.5 mm |
$44 | 6 tháng | ||||||
5 | Ổ DVDRW Hút chân ATA loại dầy | $34 | 6 tháng | ||||||
6 | Ổ DVDRW Hút chân ATA loại mỏng | $42 | 6 tháng | ||||||
7 | Ổ DVDRW Hút chân SATA loại dầy | $34 | 6 tháng | ||||||
8 | Ổ DVDRW Hút chân SATA loại mỏng | $49 | 6 tháng | ||||||
9 | Ổ DVD combo IBM T40 - T41 - T42 |
$32 | 6 tháng | ||||||
10 | Ổ DVDRW T43 - T60, Hàng xịn 100% |
$47 | 6 tháng | ||||||
11 | Ổ DVDRW IBM Lenovo T61 chân Sata |
$50 | 6 tháng |
Bàn phím &DVD&HDD Laptop phân phối giá tốt nhất!!
CÔNG TY TNHH Máy tính - Mạng - Truyền Thông OSC
Địa chỉ : Số 9 ngõ 13 Âu Cơ - Tây Hồ - HN
website: http://osc.vn
Mr Việt 0913 083 613
Yh:osc_online_service Mail:vietosc@gmail.com
CÔNG TY TNHH Máy tính - Mạng - Truyền Thông OSC
Địa chỉ : Số 9 ngõ 13 Âu Cơ - Tây Hồ - HN
website: http://osc.vn
Mr Việt 0913 083 613
Yh:osc_online_service Mail:vietosc@gmail.com
Bài mới
- Nguồn Type C của laptop, hay còn gọi là cổng USB Type C,
- Quy định Vỏ laptop các mặt của vỏ máy A B C D Quy ước Vỏ máy tính xách tay
- Thay vỏ laptop tại hà nội, những điều cần biết khi hỏi mua vỏ máy tính xách tay laptop. Quy đinh vỏ
- Sửa Macbook - Sửa IMAC - SỬA IPAD 2020
- #Sửa_Loa_thay_loa_laptop
- #Sua_Laptop #Sửa_Laptop #2020 Diệt Virus lấy ngay
- Macbook air Pro không nhận bàn phím và trackpad cách khắc phục
- #Sua_Laptop #Sửa_Laptop #2020
- Macbook sạc không vào pin không nhận pin Batery phải làm sao ?
- BÀN PHÍM MACBOOK BỊ KẸT, BỊ CHẬP CHỮ CHẠY IIIII AAA .... GÕ KHÔNG ĐƯỢC GIẢI QUYẾT RA SAO