Mô tả
Chức năng Photocopy:
Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3. Tốc độ 20 trang/phút.
Bộ nhớ 16MB RAM. Độ phân giải 600x600dpi. Thu phóng 50-200%.
Khay nạp giấy tự động 250 tờx2 khay, nạp tay 100 tờ. Sao chụp nhân bản1-99 tờ.
Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần. Chức năng chia bộ điện tử.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp (Duplex). Sử dụng mực 1230D.
Chức năng in Laser:
In laser đen trắng khổ A3, 600x600dpi. Tốc độ in 20 trang/phút.
Bộ nhớ 48MB RAM. Ngôn ngữ in DDST. Giao tiếp USB 2.0 port.
Giao tiếp mạng (Option): khi lắp thêm DDST Unit Type B
hoặc Printer & Scanner Option Type 2000
Tương thích Win 98/Me/2000/XP/2003.
Chức năng quét Scanner : quét đen trắng khổ A3, 600x600dpi. Công nghệ CCD.
Chức năng Fax (option - lựa chọn thêm): Fax Option Type 2000.
Khả năng lắp thêm option:
DF 2000 ADF; DF 2010 ARDF; Paper Bank PS460; DDST Unit Type B;
Printer & Scanner Option Type 2000.
Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3. Tốc độ 20 trang/phút.
Bộ nhớ 16MB RAM. Độ phân giải 600x600dpi. Thu phóng 50-200%.
Khay nạp giấy tự động 250 tờx2 khay, nạp tay 100 tờ. Sao chụp nhân bản1-99 tờ.
Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần. Chức năng chia bộ điện tử.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp (Duplex). Sử dụng mực 1230D.
Chức năng in Laser:
In laser đen trắng khổ A3, 600x600dpi. Tốc độ in 20 trang/phút.
Bộ nhớ 48MB RAM. Ngôn ngữ in DDST. Giao tiếp USB 2.0 port.
Giao tiếp mạng (Option): khi lắp thêm DDST Unit Type B
hoặc Printer & Scanner Option Type 2000
Tương thích Win 98/Me/2000/XP/2003.
Chức năng quét Scanner : quét đen trắng khổ A3, 600x600dpi. Công nghệ CCD.
Chức năng Fax (option - lựa chọn thêm): Fax Option Type 2000.
Khả năng lắp thêm option:
DF 2000 ADF; DF 2010 ARDF; Paper Bank PS460; DDST Unit Type B;
Printer & Scanner Option Type 2000.
Sản phẩm cùng loại
-
Fuji Xerox DocuCentre II DC-4000
108,150,000 -
Fuji Xerox DocuCentre II DC-3005PL
75,900,000