Mô tả
| 
             Cấu hình 
             | 
            16 trung kế 16 thuê bao | 
| 
             Khả năng mở rộng 
             | 
            128 thuê bao thường 256 thuê bao số + IP | 
| 
             Cấu hình khung chính ban đầu 
             | 
            Dạng khe cắm | 
| 
             Tổng sô khe cắm card 
             | 
            10 khe cắm và 1 khe option | 
| 
             Kích thước ( Dài / Rộng / Cao) 
             | 
            414x430x270 mm | 
| 
             Trọng lượng 
             | 
            16 kg | 
| 
             Điện thoại viên tự động( DISA) 
             | 
            Có, Mua thêm card | 
| 
             Chức năng chuông cửa/ mở cửa 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Khóa thuê bao 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Thiết lập số điện thoại khẩn cấp 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Nhạc chờ 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Nhóm Pickup 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Nhóm Rung chuông đồng thời 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Nhóm rung chuông lần lượt 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Đánh số máy lẻ linh hoạt 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Thông báo cuôc gọi đến 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Dễ dàng chuyển cuộc gọi 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Nhóm các đường trung kế 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Đàm thoại hội nghị 8 bên 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Cài đặt lập trình qua PC 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Khoá máy / Mở máy 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Tính năng Baby Phone 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Đổ chuông theo nhóm 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Ghi chi tiết thông báo (SMDR) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Dịch vụ báo thức 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Chế độ ngày / đêm 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Hạn chế cuộc gọi 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Nhóm người sử dụng 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Hộp thư thoại Voice Mail 
             | 
            Có, mua thêm card | 
| 
             Acount Code 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn 1000 Account Code | 
| 
             Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Chức năng giữ cuộc gọi (hold) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Lựa chọn kiểu quay số 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Dịch vụ không quấy rầy (DND) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Bàn điều khiển 
             | 
            Có, Mua thêm bàn điều khiển | 
| 
             Nghe trộm, nghe xen 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Hạn chế thời gian gọi. 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Phím Linh hoạt DSS 
             | 
            Có, Mua thêm bàn DSS | 
| 
             Tính năng thuê bao kỹ thuật số 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Tính cước có sử dụng phần mềm 
             | 
            Có, Mua thêm phần mềm tính cước | 
| 
             Cổng CD cho máy Key Phone 
             | 
            Không | 
| 
             Cổng CD 16 
             | 
            Không | 
| 
             Cổng Serial 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Cổng USB 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             TFE ( Entrance telephone ) 
             | 
            Không | 
| 
             Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4 
             | 
            Không | 
| 
             Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8 
             | 
            Không | 
| 
             Nhận biết xung đảo cực 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Chức năng báo lại khi đường dây rỗi 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Khoá thuê bao từ xa 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Đổ chuông trễ 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Lớp dịch vụ hạn chế ( COS ) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Cuộc gọi chờ 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên 
             | 
            Có, Mua thêm bàn DSS | 
| 
             Tính năng Voice IP 
             | 
            Có, mua thêm card | 
| 
             Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD ) 
             | 
            Có, mua thêm card | 
| 
             Modem kết nối lập trình từ xa 
             | 
            Không | 
| 
             Trung kế E1, T1 
             | 
            Có, mua thêm card | 
| 
             Quay sô tắt với danh bạ sẵn có 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
| 
             Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào ) 
             | 
            Có, Tích hợp sẵn | 
Sản phẩm cùng loại
- 
                                            
                                                
                                                TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-TDA200 (16-40 )
61,408,000 - 
                                            
                                                
                                                TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-TDA200 (16-32)
56,235,000 - 
                                            
                                                
                                                TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-TDA200 (8-128)
1,005,756,000 
