Tổng quan |
Tên sản phẩm | Dell XPS 15 9550 | Model | FYK3F1 | Màu sắc | Silver | Sản xuất | China | |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành | W10SL + OFF365 | |
Bộ vi xử lý |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-6300HQ Processor (6M Cache, up to 3.20 GHz) | Số lõi | 4 | Tốc độ xung nhịp | 2.3 GHz | Bộ nhớ đệm | 6MB | Chipset | Intel® Express | |
Bộ nhớ chính (RAM) |
Cài đặt theo máy | 8 GB | Công nghệ | DDR4 2133 MHz | Số lượng khe cắm | Two SODIMM slots | Hỗ trợ tối đa | 8 GB, 16 GB, and 32 GB | |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
Dung lượng | 1TB + 32GB SSD | Tốc độ | - | |
Ổ đía quang (ODD) |
|
Đồ họa |
Bộ xử lý đồ họa | NVIDIA GeForce GTX 960M 2GB GDDR5 | Bộ nhớ đồ họa | 2 GB | |
Màn hình |
Kích thước | 15.6-inch FHD | Tính năng | anti‑glare FHD infinity display (1920 x 1080) | |
Khe cắm mở rộng |
Đầu đọc thẻ nhớ | One 6-‑in-‑1 slot Card supported •SD card •SD High-‑Capacity (SDHC) card •SD Input Output (SDIO) card •SD Extended Capacity (SDXC) •SD Extended Capacity (SDXC) card with Ultra High Speed (UHS) •Multimedia card (MMC) with Ultra High Speed (UHS) | |
Cổng giao tiếp |
Cổng giao tiếp | Two USB 3.0 port with PowerShare One HDMI 1.4 port One USB Type-‑C port (Supports USB 3.1 Gen 2, DisplayPort 1.2 , Thunderbolt 3) One headphone and microphone combo (headset) port | |
Kết nối mạng |
Wireless | Wi-‑Fi 802.11ac | Network (RJ-45) | None | Bluetooth | Bluetooth 4.1 | |
Thiết bị an ninh / tiện ích |
Nhận biết vân tay | Không có | Chip an toàn | - | |
Camera |
Camera mặt trước | HD Webcam 720p | |
Âm thanh |
Loa | Realtek ALC3266 with Waves MaxxAudio Pro | Công nghệ âm thanh | High Definition Audio support; | Microphone | Digital array‑microphones | |
Thiết bị nhập liệu / bàn phím |
Bàn phím | Backlit keyboard | Touchpad | Multi-touch Touchpad | |
Pin / AC Adaptor |
Pin kèm theo máy | 61 WHr, 6-Cell | AC Adaptor (sạc máy tính) | 130 W | |
Kích thước / trọng lượng |
Kích thước | 17 mm (0.66 in) x 357 mm (14.06 in) x 235 mm (9.27 in) | Trọng lượng | 1.78 kg (3.93 lb) | |
Phụ kiện kèm theo |
Phụ kiện đi kèm | Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn | |