Tổng quan |
Tên sản phẩm | Thinkpad X1 Carbon 2 Touch | Motel | 20A8A0VNVN | Màu sắc | Đen | Sản xuất | China | |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành | Windows 8.1 Pro 64-bit | |
Bộ vi xử lý |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-4600U Processor (4M Cache, up to 3.30 GHz) | Số lõi | 2 | Tốc độ xung nhịp | 2.1 GHz | Bộ nhớ đệm | 4MB | Chipset | Intel Express | |
Bộ nhớ chính (RAM) |
Cài đặt theo máy | 8 GB | Công nghệ | DDR3L SDRAM 1600 MHz | Số lượng khe cắm | | Hỗ trợ tối đa | 8GB DDR3L SDRAM 1600 MHz | |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
Dung lượng | 256GB SSD M.2 eDrive Capable | Tốc độ | | |
Ổ đía quang (ODD) |
|
Đồ họa |
Bộ xử lý đồ họa | Intel® HD Graphics 4400 | Bộ nhớ đồ họa | Chia sẻ | |
Màn hình |
Kích thước | 14.0" | Tính năng | HD+ (1600x900), 260nit Touchscreen | |
Khe cắm mở rộng |
|
Cổng giao tiếp |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.0 (1 with AOU) Audio/Mic Combo OneLink Dock HDMI MiniDP | |
Kết nối mạng |
Wireless | Intel® Centrino® 7260 (Wilkins Peak 2 BN) 2x2 AC + Bluetooth 4.0 + WAN | Network (RJ-45) | Native RJ45 using Ethernet Connector or USB emulation | Bluetooth | Bluetooth® 4.0 | |
Thiết bị an ninh / tiện ích |
Nhận biết vân tay | Có | Chip an toàn | - | |
Camera |
Camera mặt trước | 1.3MP - 720P with mute function | |
Âm thanh |
Loa | Dolby® Home Theater® v4 with Digital Dual Array microphone certified for Microsoft Lync | Công nghệ âm thanh | High Definition Audio support; | Microphone | Digital Dual Array microphone certified for Microsoft Lync | |
Thiết bị nhập liệu / bàn phím |
Bàn phím | 5-row with Trackpoint (Island style, Under mount) plus Adaptive backlit Keyboard keys | Touchpad | TrackPoint® and 5 Button trackpad with Glass surface (70 mm x 100 mm) | |
Pin / AC Adaptor |
Pin kèm theo máy | RapidCharge battery (45Whr) | AC Adaptor (sạc máy tính) | AC power adapter | |
Kích thước / trọng lượng |
Kích thước | 13.03" x 8.92" x 0.53" (Front)-0.77" (Rear) | Trọng lượng | Starting at 2.8 lbs | |
Phụ kiện kèm theo |
Phụ kiện đi kèm | Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn | |