Mô tả
Bộ cảm biến hình ảnh (CCD) | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự (tương đương với film 35mm) |
Zoom 4x: | 35(W) - 140(T)mm |
Phạm vi lấy tiêu cự | 3cm (1,2in.) – ở vô cực (W), 30cm (12in.) – ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 3 – 60cm (W), 30 – 60cm (T) (1,2in. – 2,0ft. (W), 12in. – 2,0ft. (T)) |
|
Thiết bị xử lý hình ảnh | DIGIC III | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Màn hình màu TFT (với góc ngắm rộng) | |
Kích thước màn hình | Loại 2,7-inch | |
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khung ảnh | 4:3 | |
Các tính năng | Điều chỉnh độ sáng (5 mức), màn hinh LCD sáng nhanh | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống kiểm soát | Lấy tiêu cự tự động: | Đơn ( liên tục khi ở chế độ tự động) |
Khung AF | Dò tìm khuôn mặt Face AiAF / Vùng trung tâm | |
Hệ thống quét sáng | Quét toàn bộ, quét trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | Tự động, ISO 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 | |
Cân bằng trắng | Tự động, Ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn | |
Tốc độ màn trập | 1 – 1/1600 giây 15 – 1/1600 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập) |
|
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ | Loại tròn (kết hợp với bộ lọc ND) | |
Hệ số f | f/2,7 - f/8,0 (W), f/5,6 - f/16 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn Flash | Tự động, bật, synchro thấp, tắt | |
Phạm vi đèn Flash | 30cm – 4,0m (W), 30cm – 2,0m (T) (12in. – 13ft. (W), 12in. – 6,6ft.(T)) |
|
Các thông số kỹ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | Tự động, P, Chụp dễ dàng, Chụp chân dung, Chụp cảnh, chụp cảnh đêm, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp trong nhà, chụp SCN*, phim ngắn * Tự hẹn giờ lấy khuôn mặt, ánh sáng yếu, màu sắc rực rỡ, hiệu ứng poster, chụp cảnh biển, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập dài. |
|
Zoom kỹ thuật số | Ảnh tĩnh / Phim ngắn: | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 16x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số |
Tính năng chụp hình liên tiếp | Normal: | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (xấp xỉ 2,6 ảnh/giây khi chụp ở chế độ ánh sáng yếu) |
Số lượng ảnh có thể chụp (xấp xỉ) (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 240 ảnh | |
Các thông số kỹ thuật ghi hình | ||
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC, thẻ đa phương tiện, thẻ MMCplus, HC MMCplus | |
Định dạng file | Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1) | |
Loại dữ liệu | Ảnh tĩnh: | Exif2.2 (JPEG) |
Phim ngắn: | Loại AVI [Dữ liệu hình: Motion JPEG, Bình luận - Đánh giáSản phẩm cùng loại
|