Mô tả
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 10 triệu điểm ảnh
|
|
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) |
Zoom 5x: | 6,1 (W) – 30,5 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) – 140 (T)mm) |
Phạm vi lấy tiêu cự |
1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 30cm (12in.) – ở vô cực (T)
|
|
Ảnh Macro: |
1 – 50cm (0,4in. – 1,6ft.) (W),
30 – 50cm (12in. – 1,6ft.) (T) |
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) |
Loại ống kính dịch chuyển
|
|
Thiết bị xử lý hình ảnh |
DIGIC 4
|
|
Kính ngắm |
Kính ngắm zoom quang học cho ảnh thật (có phím xoay điều chỉnh độ tụ)
|
|
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình |
Màn hình LCD màu loại TFT cỡ 2,8-inch có góc ngắm rộng
(Điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 416.000 điểm ảnh) |
|
Tỉ lệ co |
4:3
|
|
Các tính năng |
Điều chỉnh độ sáng (5 mức, màn hình LCD sáng nhanh)
Loại góc biến thiên (chuyển động: xấp xỉ 177 độ theo chiều ngang, xấp xỉ 270 độ xoay) |
|
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: | Đơn ảnh (lien tục khi ở chế độ tự động), AF Servo liên tiếp (Servo AE), lấy nét bằng tay |
Khung AF | AiAF khuôn mặt, ở vùng trung tâm, vùng linh hoạt, AF dò tìm | |
Hệ thống quét sáng |
Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét sáng điểm
|
|
Bù sáng (ảnh tĩnh)/ Dịch chuyển độ sáng (phim ngắn) |
+/- 2 điểm với dung sai 1/3 điểm
|
|
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dung) |
Tự động, ISO 80 / 100 / 125 / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 500 / 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200
|
|
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, ánh sáng đèn Flash, dưới nước, tùy chọn 1, tùy chọn 2
|
|
Màn trập | ||
Tốc độ |
1 – 1/4000giây
15 – 1/4000giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập) |
|
Khẩu độ | ||
Loại |
Loại Iris
|
|
f/số |
f/2,8 / f/8,0 (W), f/4,5 / f/8,0 (T)
|
|
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, xung thấp, tắt đèn flash
|
|
Đế nóng |
Có sẵn
|
|
Phạm vi đèn flash |
50cm – 7,0m (1,6 – 23ft.) (W)
50cm – 4,0m (1,6 – 13ft.) (T) |
|
Các thông số kỹ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp |
Chụp tự động, P, Tv, Av, M, C1, C2, chụp ánh sáng yếu, chụp nhanh, SCN*1phim ngắn*2
*1 Chụp tự động, chụp phong cảnh chụp trẻ em và vật nuôi, chụp thể thao, chụp màn trập thông minh*3, chụp ảnh rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp giữ nguyên màu sắc, chụp đổi màu, chụp phạm vi động lực học cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, chụp cảnh biển, chụp dưới nước, chụp tán lá, chụp tuyết, hỗ trợ ghép hình. *2 Tiêu chuẩn, hiệu ứng thu nhỏ, chụp giữ nguyên màu sắc, chụp đổi màu *3 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt |
|
Zoom kỹ thuật số | Ảnh tĩnh / Phim ngắn: | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 20x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số |
Bình luận - Đánh giáSản phẩm cùng loại
|