Mô tả
Bộ cảm biến hình ảnh (CCD) | ||
Các điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 10 triệu điểm ảnh (CCD độ nhạy cao)
|
|
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 3,8x: | 6,0 (W) – 22,5 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) – 105 (T)mm) |
Phạm vi lấy nét |
5cm (2,0in.) – ở vô cực (W), 30cm (12in.) – ở vộ cực (T)
|
|
Ảnh Macro: |
5 – 50cm (2.0in. – 1,6ft.) (W),
30 - 50cm (12in. – 1,6ft.) (T) |
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) |
Loại ống kính dịch chuyển
|
|
Thiết bị xử lý hình ảnh |
DIGIC 4
|
|
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình |
Màn hình LCD màu loại TFT cỡ 3,0-inch với góc ngắm rộng (Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 461.000 điểm ảnh)
|
|
Tỉ lệ co |
4:3
|
|
Các tính năng |
Điều chỉnh độ sáng (5 mức, màn hinh LCD sáng nhanh)
|
|
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: | Đơn ảnh (liên tục khi ở chế độ tự động, Servo AF (Servo AE), lấy nét bằng tay |
Khung AF | AiAF lấy khuôn mặt, vùng trung tâm, AF dò tìm | |
Hệ thống quét sáng |
Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điềm
|
|
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dung) |
Tự động, ISO 80 / 100 / 125 / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 500 / 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200
|
|
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, dưới nước, tùy chọn
|
|
Màn trập | ||
Tốc độ |
1 – 1/1600 giây
15 – 1/1600 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập) |
|
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ |
Iris type
|
|
f/số |
f/2,0 - f/8,0 (W), f/4,9 - f/8,0 (T)
|
|
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn Flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, xung thấp, tắt đèn flash
|
|
Phạm vi đèn flash |
50cm – 6,5m (W), 90cm – 3,0m (T)
(1.6 - 21ft. (W), 3,0 – 9,8ft. (T)) |
|
Các thông số kỹ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp |
C, M, Av, Tv, P, chụp tự động, chụp ánh sáng yếu, chụp SCN*1, phim ngắn*2
*1 Chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp màn trập thông minh*3, chụp rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp đổi màu, chụp giữ nguyên màu sắc, chụp phạm vi động lực học cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp biển, chụp dưới nước, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp pháo hoa, hỗ trợ ghép hình *2 Tiêu chuẩn, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp giữ nguyên màu sắc, chụp đổi màu *3 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt |
|
Zoom kỹ thuật số | Ảnh tĩnh / Phim ngắn: | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 15x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số |
Chụp liên tiếp | Chế độ: |
Thông thường, AF, LV
|
Tốc độ (ảnh thường): |
Xấp xỉ 1,9 ảnh/giây (khi ở chế độ P)
Xấp xỉ 3,9 ảnh/giây (khi ở chế độ ánh sáng yếu ) |
|
Số lượng ảnh chụp (CIPA) |
Xấp xỉ 200 ảnh
|
|
Các thông số kỹ thuật ghi hình |
Bình luận - Đánh giáSản phẩm cùng loại
|